Wednesday 08 May 2024
XAG đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Bạc (troy ounce) =
3.649,64 Rupee Nepal
1 XAG = 3.649,64 NPR
1 NPR = 0,000274 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 3.649,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAG (Bạc (troy ounce)) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ XAG to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Bạc (troy ounce) ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAG đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 XAG = 3,632.676617 NPR | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 XAG = 3,650.674883 NPR | +17.998266 NPR | +0.495455 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 XAG = 3,590.513199 NPR | -60.161684 NPR | -1.647961 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 XAG = 3,537.9668 NPR | -52.5464 NPR | -1.4635 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 XAG = 3,546.624732 NPR | +8.657932 NPR | +0.244715 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XAG = 3,559.892994 NPR | +13.268262 NPR | +0.374110 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XAG = 3,574.888149 NPR | +14.995155 NPR | +0.421225 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | XAG | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2502 | 0.7274 | 0.0064 | 0.0075 | 27.4672 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1624 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0070 | 25.5388 |
GBP | 0.7999 | 0.8603 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0060 | 21.9705 |
CAD | 1.3748 | 1.4786 | 1.7187 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 37.7614 |
JPY | 155.4270 | 167.1635 | 194.3129 | 113.0559 | 1 | 1.1629 | 4,269.1507 |
NPR | 133.6584 | 143.7512 | 167.0981 | 97.2217 | 0.8599 | 1 | 3,671.2283 |
XAG | 0.0364 | 0.0392 | 0.0455 | 0.0265 | 0.0002 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Rupee Nepal = 3.649,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.