Friday 31 May 2024
000353 XAU đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
000353 Vàng (troy ounce) =
6.482.046,24 Đôla Hong Kong
1 XAU = 18.362,74 HKD
1 HKD = 0,0000545 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 18.362,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 000353 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000353 Vàng (troy ounce) (XAU) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000353 XAU (Vàng (troy ounce)) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ XAU to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000353 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 000353 Vàng (troy ounce) ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000353 XAU đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000353 XAU = 6,452,495.701803 HKD | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000353 XAU = 6,463,126.460948 HKD | +30.115465 HKD | +0.164754 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000353 XAU = 6,464,295.184644 HKD | +3.310832 HKD | +0.018083 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000353 XAU = 6,464,114.283793 HKD | -0.512467 HKD | -0.002798 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 000353 XAU = 6,435,804.851517 HKD | -80.196692 HKD | -0.437948 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 000353 XAU = 6,435,804.851517 HKD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 000353 XAU = 6,453,399.601722 HKD | +49.843485 HKD | +0.273388 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1280 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1179 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1011 | 1,844.8808 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1750 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 20.0938 | 366,717.3832 |
HKD | 7.8111 | 8.4788 | 9.8924 | 5.7134 | 0.0498 | 1 | 18,250.2430 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Đôla Hong Kong = 18.362,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.