Saturday 01 June 2024
000353 XAU đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Yen Nhật?
000353 Vàng (troy ounce) =
129.246.791,44 Yen Nhật
1 XAU = 366.138,22 JPY
1 JPY = 0,00000273 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Yen Nhật = 366.138,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 000353 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000353 Vàng (troy ounce) (XAU) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000353 XAU (Vàng (troy ounce)) sang JPY (Yen Nhật) ✅ XAU to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000353 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 000353 Vàng (troy ounce) ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000353 XAU đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000353 XAU = 130,030,880.400033 JPY | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000353 XAU = 129,375,849.972605 JPY | -1,855.610276 JPY | -0.503750 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000353 XAU = 130,112,139.860196 JPY | +2,085.807047 JPY | +0.569109 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000353 XAU = 129,769,146.405558 JPY | -971.652846 JPY | -0.263614 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000353 XAU = 129,826,520.36182 JPY | +162.53245 JPY | +0.04421 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 000353 XAU = 129,320,003.385921 JPY | -1,434.892283 JPY | -0.390149 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 000353 XAU = 129,320,003.385921 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 1,844.8808 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 366,717.3832 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Yen Nhật = 366.138,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.