Friday 24 May 2024
000353 XAU đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
000353 Vàng (troy ounce) =
15.264.279,74 Dollar Namibia
1 XAU = 43.241,59 NAD
1 NAD = 0,0000231 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 43.241,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 000353 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000353 Vàng (troy ounce) (XAU) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000353 XAU (Vàng (troy ounce)) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ XAU to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000353 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 000353 Vàng (troy ounce) ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000353 XAU đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 000353 XAU = 15,261,834.93689976 NAD | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 000353 XAU = 15,266,183.86315049 NAD | +12.31990439 NAD | +0.02849543 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 000353 XAU = 15,448,891.39105489 NAD | +517.58506488 NAD | +1.19681205 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 000353 XAU = 15,508,401.42385562 NAD | +168.58366233 NAD | +0.38520585 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 000353 XAU = 15,703,313.60380279 NAD | +552.15914999 NAD | +1.25681671 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 000353 XAU = 15,521,844.86404150 NAD | -514.07575003 NAD | -1.15560795 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 000353 XAU = 15,541,965.50828386 NAD | +56.99899219 NAD | +0.12962792 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | XAU | |
USD | 1 | 1.0851 | 1.2745 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0541 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9216 | 1 | 1.1745 | 0.6715 | 0.0059 | 0.0499 | 2,153.1542 |
GBP | 0.7847 | 0.8514 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0425 | 1,833.2944 |
CAD | 1.3724 | 1.4893 | 1.7491 | 1 | 0.0087 | 0.0743 | 3,206.6565 |
JPY | 156.9075 | 170.2648 | 199.9713 | 114.3266 | 1 | 8.4906 | 366,606.2991 |
NAD | 18.4800 | 20.0532 | 23.5519 | 13.4650 | 0.1178 | 1 | 43,177.6565 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Dollar Namibia = 43.241,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.