Friday 31 May 2024
000353 XAU đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
000353 Vàng (troy ounce) =
1.083.397.119,08 Dinar Iraq
1 XAU = 3.069.113,65 IQD
1 IQD = 0,000000326 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 3.069.113,65
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 000353 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000353 Vàng (troy ounce) (XAU) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000353 XAU (Vàng (troy ounce)) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ XAU to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000353 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 000353 Vàng (troy ounce) ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000353 XAU đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000353 XAU = 1,080,521,833.8873737 IQD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000353 XAU = 1,083,613,189.9975941 IQD | +8,757.3827485 IQD | +0.2860984 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000353 XAU = 1,092,716,871.7961385 IQD | +25,789.4668514 IQD | +0.8401228 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000353 XAU = 1,088,206,370.7854996 IQD | -12,777.6232596 IQD | -0.4127786 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000353 XAU = 1,083,706,337.0725904 IQD | -12,747.9708581 IQD | -0.4135276 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 000353 XAU = 1,078,050,225.5354338 IQD | -16,022.9788588 IQD | -0.5219229 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 000353 XAU = 1,078,603,620.8081863 IQD | +1,567.6919908 IQD | +0.0513330 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0008 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0007 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0006 | 1,844.8808 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.1200 | 366,717.3832 |
IQD | 1,308.4259 | 1,420.2723 | 1,657.0554 | 957.0463 | 8.3363 | 1 | 3,057,069.7500 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Dinar Iraq = 3.069.113,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.