Friday 31 May 2024
000353 XAU đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
000353 Vàng (troy ounce) =
8.869.937,55 Tajikistan Somoni
1 XAU = 25.127,30 TJS
1 TJS = 0,0000398 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 25.127,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 000353 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000353 Vàng (troy ounce) (XAU) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000353 XAU (Vàng (troy ounce)) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ XAU to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000353 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 000353 Vàng (troy ounce) ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000353 XAU đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000353 XAU = 8,858,767.62897892 TJS | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000353 XAU = 8,884,038.65679268 TJS | +71.58931392 TJS | +0.28526573 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000353 XAU = 8,888,226.84608085 TJS | +11.86455889 TJS | +0.04714285 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000353 XAU = 8,925,523.48511292 TJS | +105.65620122 TJS | +0.41961844 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000353 XAU = 8,911,796.89141359 TJS | -38.88553456 TJS | -0.15379035 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 000353 XAU = 8,871,588.25858115 TJS | -113.90547545 TJS | -0.45118435 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 000353 XAU = 8,875,349.85975433 TJS | +10.65609398 TJS | +0.04240054 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0929 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0856 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0733 | 1,844.8808 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1270 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 14.5769 | 366,717.3832 |
TJS | 10.7674 | 11.6878 | 13.6364 | 7.8758 | 0.0686 | 1 | 25,157.4813 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Tajikistan Somoni = 25.127,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.