Thursday 23 May 2024
000353 XAU đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
000353 Vàng (troy ounce) =
506.201.751,50 CFA Franc BCEAO
1 XAU = 1.433.999,30 XOF
1 XOF = 0,000000697 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 1.433.999,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 000353 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000353 Vàng (troy ounce) (XAU) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000353 XAU (Vàng (troy ounce)) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ XAU to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000353 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 000353 Vàng (troy ounce) ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000353 XAU đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 000353 XAU = 508,024,045.5120363 XOF | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 000353 XAU = 516,701,308.5863067 XOF | +24,581.4817968 XOF | +1.7080418 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 000353 XAU = 517,882,345.3468245 XOF | +3,345.7132026 XOF | +0.2285724 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 000353 XAU = 519,334,545.6043274 XOF | +4,113.8817493 XOF | +0.2804112 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 000353 XAU = 513,159,711.8746435 XOF | -17,492.4468263 XOF | -1.1889896 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 000353 XAU = 514,217,457.1728202 XOF | +2,996.4456039 XOF | +0.2061240 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 000353 XAU = 510,796,915.5390883 XOF | -9,689.9196423 XOF | -0.6651936 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | XOF | |
USD | 1 | 1.0846 | 1.2725 | 0.7310 | 0.0064 | 2,364.0662 | 0.0017 |
EUR | 0.9220 | 1 | 1.1732 | 0.6740 | 0.0059 | 2,179.6217 | 0.0015 |
GBP | 0.7859 | 0.8524 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 1,857.8014 | 0.0013 |
CAD | 1.3680 | 1.4837 | 1.7408 | 1 | 0.0087 | 3,234.0071 | 0.0023 |
JPY | 156.6660 | 169.9235 | 199.3587 | 114.5232 | 1 | 370,368.8487 | 0.2585 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 | 0.0000 |
XOF | 605.9425 | 657.2187 | 771.0664 | 442.9453 | 3.8677 | 1,432,488.1939 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến CFA Franc BCEAO = 1.433.999,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.