Sunday 28 April 2024
XPF đến ETB - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
1 CFP Franc =
0,516 Birr Ethiopia
1 XPF = 0,516 ETB
1 ETB = 1,94 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 0,516
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ XPF to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 0.515747 ETB | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 0.510428 ETB | -0.005319 ETB | -1.031320 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 0.506731 ETB | -0.003697 ETB | -0.724294 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 0.503586 ETB | -0.003145 ETB | -0.620645 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 0.50564 ETB | +0.00205 ETB | +0.40787 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 0.504969 ETB | -0.000671 ETB | -0.132703 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 0.504181 ETB | -0.000788 ETB | -0.156049 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0176 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0164 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0140 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0240 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7388 | 1.3980 |
ETB | 56.9381 | 61.0557 | 71.1771 | 41.6833 | 0.3651 | 1 | 0.5104 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 1.9591 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Birr Ethiopia = 0,516.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.