Sunday 19 May 2024
0.00000019 XPF đến HRK - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
0.00000019 CFP Franc =
0,0000000120 Kuna Croatia
1 XPF = 0,0633 HRK
1 HRK = 15,81 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,0633
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 0.00000019 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000019 CFP Franc (XPF) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000019 XPF (CFP Franc) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ XPF to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000019 CFP Franc ( XPF ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 0.00000019 CFP Franc ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000019 XPF đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00000019 XPF = 0.000000 HRK | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00000019 XPF = 0.000000 HRK | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00000019 XPF = 0.000000 HRK | +0.000115 HRK | +0.181810 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00000019 XPF = 0.000000 HRK | -0.000202 HRK | -0.318773 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00000019 XPF = 0.000000 HRK | -0.000537 HRK | -0.850141 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00000019 XPF = 0.000000 HRK | +0.000103 HRK | +0.164461 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.00000019 XPF = 0.000000 HRK | +0.000795 HRK | +1.267296 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | XPF | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0091 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.1315 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.1131 | 0.0072 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.1950 | 0.0123 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 22.3032 | 1.4107 |
HRK | 6.9800 | 7.6042 | 8.8398 | 5.1276 | 0.0448 | 1 | 0.0633 |
XPF | 110.3504 | 120.2199 | 139.7532 | 81.0655 | 0.7089 | 15.8096 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Kuna Croatia = 0,0633.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.