Sunday 02 June 2024
000000038 XPF đến KYD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Dollar Quần đảo Cayman
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Dollar Quần đảo Cayman của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Quần đảo Cayman loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Quần đảo Cayman hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Dollar Quần đảo Cayman máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Dollar Quần đảo Cayman?
000000038 CFP Franc =
0,287 Dollar Quần đảo Cayman
1 XPF = 0,00754 KYD
1 KYD = 132,59 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Dollar Quần đảo Cayman = 0,00754
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Dollar Quần đảo Cayman
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Dollar Quần đảo Cayman với số lượng 000000038 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000038 CFP Franc (XPF) và Dollar Quần đảo Cayman (KYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000038 XPF (CFP Franc) sang KYD (Dollar Quần đảo Cayman) ✅ XPF to KYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Dollar Quần đảo Cayman (KYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000038 CFP Franc ( XPF ) trong Dollar Quần đảo Cayman ( KYD )
So sánh giá của 000000038 CFP Franc ở Dollar Quần đảo Cayman trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000038 XPF đến KYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000000038 XPF = 0.28668113 KYD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000000038 XPF = 0.28503866 KYD | -0.00004322 KYD | -0.57292620 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000000038 XPF = 0.28674205 KYD | +0.00004483 KYD | +0.59760062 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000000038 XPF = 0.28820261 KYD | +0.00003844 KYD | +0.50936170 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000000038 XPF = 0.28599155 KYD | -0.00005819 KYD | -0.76718739 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000000038 XPF = 0.28584534 KYD | -0.00000385 KYD | -0.05112494 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 000000038 XPF = 0.28571442 KYD | -0.00000345 KYD | -0.04580152 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KYD | XPF | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 1.2008 | 0.0091 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 1.1060 | 0.0083 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.9428 | 0.0071 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 1.6394 | 0.0124 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 188.8386 | 1.4242 |
KYD | 0.8328 | 0.9041 | 1.0607 | 0.6100 | 0.0053 | 1 | 0.0075 |
XPF | 110.4204 | 119.8783 | 140.6425 | 80.8792 | 0.7021 | 132.5912 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Quần đảo Cayman (KYD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to KYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Dollar Quần đảo Cayman = 0,00754.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.