Monday 20 May 2024
000000038 XPF đến RUB - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
000000038 CFP Franc =
31,30 Đồng rúp Nga
1 XPF = 0,824 RUB
1 RUB = 1,21 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 0,824
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 000000038 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000038 CFP Franc (XPF) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000038 XPF (CFP Franc) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ XPF to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000038 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 000000038 CFP Franc ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000038 XPF đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 000000038 XPF = 31.298776 RUB | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 000000038 XPF = 31.298814 RUB | +0.000001 RUB | +0.000121 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 000000038 XPF = 31.298814 RUB | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 000000038 XPF = 31.298966 RUB | +0.000004 RUB | +0.000486 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 000000038 XPF = 31.307364 RUB | +0.000221 RUB | +0.026832 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 000000038 XPF = 31.408748 RUB | +0.002668 RUB | +0.323834 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 000000038 XPF = 31.242156 RUB | -0.004384 RUB | -0.530400 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | XPF | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2704 | 0.7349 | 0.0064 | 0.0110 | 0.0091 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1688 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0101 | 0.0083 |
GBP | 0.7872 | 0.8556 | 1 | 0.5785 | 0.0051 | 0.0087 | 0.0071 |
CAD | 1.3607 | 1.4790 | 1.7287 | 1 | 0.0087 | 0.0150 | 0.0123 |
JPY | 155.7160 | 169.2510 | 197.8225 | 114.4344 | 1 | 1.7132 | 1.4111 |
RUB | 90.8898 | 98.7900 | 115.4669 | 66.7941 | 0.5837 | 1 | 0.8237 |
XPF | 110.3497 | 119.9414 | 140.1889 | 81.0951 | 0.7087 | 1.2141 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đồng rúp Nga = 0,824.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.