Monday 20 May 2024
1000 XPF đến MDL - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Leo Moldovan
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Leo Moldovan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leo Moldovan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leo Moldovan hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Leo Moldovan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Leo Moldovan?
1000 CFP Franc =
160,10 Leo Moldovan
1 XPF = 0,160 MDL
1 MDL = 6,25 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Leo Moldovan = 0,160
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Leo Moldovan
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Leo Moldovan với số lượng 1000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 CFP Franc (XPF) và Leo Moldovan (MDL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XPF (CFP Franc) sang MDL (Leo Moldovan) ✅ XPF to MDL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Leo Moldovan (MDL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 CFP Franc ( XPF ) trong Leo Moldovan ( MDL )
So sánh giá của 1000 CFP Franc ở Leo Moldovan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XPF đến MDL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 XPF = 159.821000 MDL | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 XPF = 159.508000 MDL | -0.000313 MDL | -0.195844 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 XPF = 159.508000 MDL | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 XPF = 160.951000 MDL | +0.001443 MDL | +0.904657 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 XPF = 159.491000 MDL | -0.001460 MDL | -0.907108 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 XPF = 160.465000 MDL | +0.000974 MDL | +0.610693 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 XPF = 158.549000 MDL | -0.001916 MDL | -1.194030 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | XPF | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2704 | 0.7349 | 0.0064 | 0.0567 | 0.0091 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1688 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0522 | 0.0083 |
GBP | 0.7872 | 0.8556 | 1 | 0.5785 | 0.0051 | 0.0446 | 0.0071 |
CAD | 1.3607 | 1.4790 | 1.7287 | 1 | 0.0087 | 0.0772 | 0.0123 |
JPY | 155.7160 | 169.2510 | 197.8225 | 114.4344 | 1 | 8.8293 | 1.4111 |
MDL | 17.6363 | 19.1693 | 22.4052 | 12.9608 | 0.1133 | 1 | 0.1598 |
XPF | 110.3497 | 119.9414 | 140.1889 | 81.0951 | 0.7087 | 6.2570 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to MDL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Leo Moldovan = 0,160.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.