Tuesday 30 April 2024

XPF đến MGA - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

1 CFP Franc =

39,84 Malagasy Ariary

1 XPF = 39,84 MGA

1 MGA = 0,0251 XPF

CFP Franc đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:30:15 GMT+2 30 tháng 4, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 39,84

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ XPF to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 1 CFP Franc ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 XPF đến MGA Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 XPF = 39.82794329 MGA - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 XPF = 39.87399817 MGA +0.04605488 MGA +0.11563459 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 XPF = 39.92494111 MGA +0.05094294 MGA +0.12775981 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 XPF = 39.92494111 MGA - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 XPF = 39.75194785 MGA -0.17299327 MGA -0.43329623 %
April 25, 2024 thứ năm 1 XPF = 39.56322203 MGA -0.18872582 MGA -0.47475866 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 XPF = 39.20031360 MGA -0.36290843 MGA -0.91728734 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAXPF
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0090
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0084
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0072
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0122
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03521.3980
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.4361139.7526
XPF111.5503119.6173139.446681.66380.71530.02521

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Malagasy Ariary = 39,84.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.