Monday 06 May 2024
1000 XPF đến MUR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
1000 CFP Franc =
416,66 Đồng Mauritian Rupi
1 XPF = 0,417 MUR
1 MUR = 2,40 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 0,417
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 1000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 CFP Franc (XPF) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XPF (CFP Franc) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ XPF to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 1000 CFP Franc ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XPF đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 XPF = 416.66440973 MUR | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 XPF = 415.63450764 MUR | -0.00102990 MUR | -0.24717784 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 XPF = 415.63450764 MUR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 XPF = 414.34546882 MUR | -0.00128904 MUR | -0.31013758 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XPF = 415.33292880 MUR | +0.00098746 MUR | +0.23831803 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XPF = 415.49911416 MUR | +0.00016619 MUR | +0.04001256 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XPF = 415.49583403 MUR | -0.00000328 MUR | -0.00078944 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | XPF | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2572 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0216 | 0.0090 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1663 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0200 | 0.0083 |
GBP | 0.7955 | 0.8574 | 1 | 0.5816 | 0.0052 | 0.0172 | 0.0072 |
CAD | 1.3676 | 1.4742 | 1.7193 | 1 | 0.0089 | 0.0295 | 0.0123 |
JPY | 153.8575 | 165.8412 | 193.4220 | 112.4994 | 1 | 3.3240 | 1.3845 |
MUR | 46.2870 | 49.8922 | 58.1897 | 33.8447 | 0.3008 | 1 | 0.4165 |
XPF | 111.1250 | 119.7803 | 139.7008 | 81.2537 | 0.7223 | 2.4008 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đồng Mauritian Rupi = 0,417.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.