Saturday 27 April 2024

XPF đến RON - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

1 CFP Franc =

0,0417 Leu Rumani

1 XPF = 0,0417 RON

1 RON = 23,95 XPF

CFP Franc đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:20:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,0417

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang RON (Leu Rumani) ✅ XPF to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 1 CFP Franc ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 XPF đến RON Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 XPF = 0.04174830 RON - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 XPF = 0.04156537 RON -0.00018293 RON -0.43818213 %
April 25, 2024 thứ năm 1 XPF = 0.04141914 RON -0.00014623 RON -0.35179764 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 XPF = 0.04135838 RON -0.00006077 RON -0.14671057 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 XPF = 0.04156401 RON +0.00020563 RON +0.49719701 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 XPF = 0.04149226 RON -0.00007175 RON -0.17263683 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 XPF = 0.04152413 RON +0.00003188 RON +0.07682795 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYRONXPF
USD11.07231.25010.73210.00640.21540.0090
EUR0.932611.16580.68270.00600.20090.0084
GBP0.80000.857810.58560.00510.17230.0072
CAD1.36601.46481.707610.00880.29430.0122
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632133.59621.3980
RON4.64174.97745.80253.39810.029810.0416
XPF111.5503119.6173139.446681.66380.715324.03221

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to RON máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Leu Rumani = 0,0417.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.