Tuesday 30 April 2024
1 RON đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Leu Rumani =
24,01 CFP Franc
1 RON = 24,01 XPF
1 XPF = 0,0416 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến CFP Franc = 24,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang XPF (CFP Franc) ✅ RON to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 24.00487 XPF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 24.022265 XPF | +0.017395 XPF | +0.072464 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 23.953069 XPF | -0.069196 XPF | -0.288049 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 23.953069 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 24.058489 XPF | +0.105420 XPF | +0.440111 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RON = 24.143425 XPF | +0.084936 XPF | +0.353040 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 24.178898 XPF | +0.035473 XPF | +0.146926 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2154 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2009 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1723 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2943 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 33.5962 | 1.3980 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 1 | 0.0416 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 24.0322 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến CFP Franc = 24,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.