Friday 31 May 2024
250 YER đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
250 Rial Yemen =
87,55 Som Kyrgystani
1 YER = 0,350 KGS
1 KGS = 2,86 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,350
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 250 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Rial Yemen (YER) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 YER (Rial Yemen) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ YER to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Rial Yemen ( YER ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 250 Rial Yemen ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 YER đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 250 YER = 87.54840989 KGS | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 250 YER = 87.57279050 KGS | +0.00009752 KGS | +0.02784815 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 250 YER = 87.78376541 KGS | +0.00084390 KGS | +0.24091377 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 250 YER = 87.79134876 KGS | +0.00003033 KGS | +0.00863867 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 250 YER = 87.83274116 KGS | +0.00016557 KGS | +0.04714862 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 250 YER = 87.83261773 KGS | -0.00000049 KGS | -0.00014053 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 250 YER = 87.83261773 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | YER | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0114 | 0.0040 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0037 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0032 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0055 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.7845 | 0.6269 |
KGS | 87.9557 | 95.4743 | 111.3915 | 64.3351 | 0.5604 | 1 | 0.3513 |
YER | 250.3504 | 271.7507 | 317.0561 | 183.1184 | 1.5950 | 2.8463 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Som Kyrgystani = 0,350.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.