Friday 31 May 2024

5 YER đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

5 Rial Yemen =

1,75 Som Kyrgystani

1 YER = 0,350 KGS

1 KGS = 2,86 YER

Rial Yemen đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:55:11 GMT+2 31 tháng 5, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,350

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 5 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Rial Yemen (YER) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 YER (Rial Yemen) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ YER to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Rial Yemen ( YER ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 5 Rial Yemen ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 YER đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 5 YER = 1.75096820 KGS - -
Mai 30, 2024 thứ năm 5 YER = 1.75145581 KGS +0.00009752 KGS +0.02784815 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 5 YER = 1.75567531 KGS +0.00084390 KGS +0.24091377 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 5 YER = 1.75582698 KGS +0.00003033 KGS +0.00863867 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 5 YER = 1.75665482 KGS +0.00016557 KGS +0.04714862 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 5 YER = 1.75665235 KGS -0.00000049 KGS -0.00014053 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 5 YER = 1.75665235 KGS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSYER
USD11.08551.26640.73140.00640.01140.0040
EUR0.921311.16670.67380.00590.01050.0037
GBP0.78960.857110.57760.00500.00900.0032
CAD1.36721.48401.731410.00870.01550.0055
JPY156.9550170.3718198.7756114.804511.78450.6269
KGS87.955795.4743111.391564.33510.560410.3513
YER250.3504271.7507317.0561183.11841.59502.84631

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Som Kyrgystani = 0,350.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.