Monday 03 June 2024
50 KGS đến YER - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Rial Yemen?
50 Som Kyrgystani =
142,76 Rial Yemen
1 KGS = 2,86 YER
1 YER = 0,350 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Rial Yemen = 2,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 50 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Som Kyrgystani (KGS) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KGS (Som Kyrgystani) sang YER (Rial Yemen) ✅ KGS to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 50 Som Kyrgystani ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KGS đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 50 KGS = 142.741850 YER | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 50 KGS = 142.755250 YER | +0.000268 YER | +0.009388 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 50 KGS = 142.755250 YER | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 50 KGS = 142.778150 YER | +0.000458 YER | +0.016041 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 50 KGS = 142.738400 YER | -0.000795 YER | -0.027840 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 50 KGS = 142.395350 YER | -0.006861 YER | -0.240335 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 50 KGS = 142.383050 YER | -0.000246 YER | -0.008638 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | YER | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0114 | 0.0040 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0037 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0089 | 0.0031 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0156 | 0.0055 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 1.7794 | 0.6231 |
KGS | 87.6943 | 95.4960 | 112.1876 | 64.1805 | 0.5620 | 1 | 0.3502 |
YER | 250.4065 | 272.6839 | 320.3460 | 183.2640 | 1.6048 | 2.8554 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Rial Yemen = 2,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.