Friday 31 May 2024

5000 YER đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Francia Comorian

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Francia Comorian?

Amount
From
To

5000 Rial Yemen =

9.069,59 Francia Comorian

1 YER = 1,81 KMF

1 KMF = 0,551 YER

Rial Yemen đến Francia Comorian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:20:13 GMT+2 31 tháng 5, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Francia Comorian = 1,81

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Francia Comorian

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 5000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Rial Yemen (YER) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 YER (Rial Yemen) sang KMF (Francia Comorian) ✅ YER to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rial Yemen ( YER ) trong Francia Comorian ( KMF )

So sánh giá của 5000 Rial Yemen ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 YER đến KMF Thay đổi Thay đổi %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 5000 YER = 9,069.58731564 KMF - -
Mai 30, 2024 thứ năm 5000 YER = 9,100.57224398 KMF +0.00619699 KMF +0.34163548 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 5000 YER = 9,044.33896735 KMF -0.01124666 KMF -0.61790924 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 5000 YER = 9,100.27410026 KMF +0.01118703 KMF +0.61845463 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 5000 YER = 9,100.25753729 KMF -0.00000331 KMF -0.00018201 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 5000 YER = 9,100.25753729 KMF - -
Mai 25, 2024 Thứ bảy 5000 YER = 9,100.25753729 KMF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKMFYER
USD11.08551.26640.73140.00640.00220.0040
EUR0.921311.16670.67380.00590.00200.0037
GBP0.78960.857110.57760.00500.00170.0032
CAD1.36721.48401.731410.00870.00300.0055
JPY156.9550170.3718198.7756114.804510.34450.6269
KMF455.6504494.6001577.0582333.28492.903111.8201
YER250.3504271.7507317.0561183.11841.59500.54941

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to KMF máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Francia Comorian là đơn vị tiền tệ trong Comoros. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho KMF là . Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Francia Comorian được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KMF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Francia Comorian = 1,81.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.