Saturday 25 May 2024
10000 YER đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
10000 Rial Yemen =
35.949,64 Won Bắc Triều Tiên
1 YER = 3,59 KPW
1 KPW = 0,278 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 3,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 10000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rial Yemen (YER) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 YER (Rial Yemen) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ YER to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rial Yemen ( YER ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 10000 Rial Yemen ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 YER đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10000 YER = 35,949.62738211 KPW | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 YER = 35,942.39153485 KPW | -0.00072358 KPW | -0.02012774 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 YER = 36,014.75164227 KPW | +0.00723601 KPW | +0.20132246 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 YER = 36,010.73119790 KPW | -0.00040204 KPW | -0.01116333 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 YER = 36,014.75164227 KPW | +0.00040204 KPW | +0.01116457 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 YER = 36,013.84372153 KPW | -0.00009079 KPW | -0.00252097 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 YER = 36,013.84372153 KPW | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | YER | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7317 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0040 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0010 | 0.0037 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0009 | 0.0031 |
CAD | 1.3667 | 1.4835 | 1.7414 | 1 | 0.0087 | 0.0015 | 0.0055 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.8505 | 1 | 0.1744 | 0.6270 |
KPW | 899.9997 | 976.9332 | 1,146.7798 | 658.5251 | 5.7338 | 1 | 3.5950 |
YER | 250.3504 | 271.7507 | 318.9965 | 183.1801 | 1.5949 | 0.2782 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Won Bắc Triều Tiên = 3,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.