Saturday 25 May 2024
10000 YER đến SRD - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đồng đô la Surinam
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đồng đô la Surinam của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Surinam loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Surinam hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Đồng đô la Surinam máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đồng đô la Surinam?
10000 Rial Yemen =
1.289,25 Đồng đô la Surinam
1 YER = 0,129 SRD
1 SRD = 7,76 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Đồng đô la Surinam = 0,129
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Đồng đô la Surinam
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Surinam với số lượng 10000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rial Yemen (YER) và Đồng đô la Surinam (SRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 YER (Rial Yemen) sang SRD (Đồng đô la Surinam) ✅ YER to SRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đồng đô la Surinam (SRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rial Yemen ( YER ) trong Đồng đô la Surinam ( SRD )
So sánh giá của 10000 Rial Yemen ở Đồng đô la Surinam trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 YER đến SRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10000 YER = 1,289.25358148 SRD | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 YER = 1,298.26005889 SRD | +0.00090065 SRD | +0.69858076 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 YER = 1,294.79572396 SRD | -0.00034643 SRD | -0.26684445 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 YER = 1,303.05112026 SRD | +0.00082554 SRD | +0.63758291 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 YER = 1,287.84227950 SRD | -0.00152088 SRD | -1.16717146 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 YER = 1,287.81823115 SRD | -0.00000240 SRD | -0.00186734 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 YER = 1,287.81823115 SRD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SRD | YER | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7317 | 0.0064 | 0.0310 | 0.0040 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0285 | 0.0037 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0243 | 0.0031 |
CAD | 1.3667 | 1.4835 | 1.7414 | 1 | 0.0087 | 0.0423 | 0.0055 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.8505 | 1 | 4.8634 | 0.6270 |
SRD | 32.2745 | 35.0334 | 41.1242 | 23.6151 | 0.2056 | 1 | 0.1289 |
YER | 250.3504 | 271.7507 | 318.9965 | 183.1801 | 1.5949 | 7.7569 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Surinam (SRD)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to SRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Đồng đô la Surinam = 0,129.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.