Friday 17 May 2024
10000 YER đến SZL - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Swazi Lilangeni
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Swazi Lilangeni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Swazi Lilangeni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Lilangeni hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Swazi Lilangeni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Swazi Lilangeni?
10000 Rial Yemen =
731,86 Swazi Lilangeni
1 YER = 0,0732 SZL
1 SZL = 13,66 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Swazi Lilangeni = 0,0732
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Swazi Lilangeni
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Swazi Lilangeni với số lượng 10000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rial Yemen (YER) và Swazi Lilangeni (SZL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 YER (Rial Yemen) sang SZL (Swazi Lilangeni) ✅ YER to SZL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Swazi Lilangeni (SZL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rial Yemen ( YER ) trong Swazi Lilangeni ( SZL )
So sánh giá của 10000 Rial Yemen ở Swazi Lilangeni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 YER đến SZL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 YER = 730.01306358 SZL | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 YER = 732.09952600 SZL | +0.00020865 SZL | +0.28581165 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 YER = 735.08321363 SZL | +0.00029837 SZL | +0.40755219 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 YER = 733.57092718 SZL | -0.00015123 SZL | -0.20572997 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 YER = 734.80309628 SZL | +0.00012322 SZL | +0.16796864 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 YER = 733.53514352 SZL | -0.00012680 SZL | -0.17255681 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 YER = 734.16797954 SZL | +0.00006328 SZL | +0.08627208 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SZL | YER | |
USD | 1 | 1.0845 | 1.2656 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0549 | 0.0040 |
EUR | 0.9221 | 1 | 1.1670 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0506 | 0.0037 |
GBP | 0.7901 | 0.8569 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0434 | 0.0032 |
CAD | 1.3626 | 1.4776 | 1.7244 | 1 | 0.0087 | 0.0748 | 0.0055 |
JPY | 155.8400 | 169.0019 | 197.2309 | 114.3738 | 1 | 8.5580 | 0.6236 |
SZL | 18.2098 | 19.7477 | 23.0463 | 13.3645 | 0.1168 | 1 | 0.0729 |
YER | 249.8989 | 271.0048 | 316.2717 | 183.4053 | 1.6036 | 13.7233 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to SZL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Swazi Lilangeni = 0,0732.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.