Friday 07 June 2024
10000 YER đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
10000 Rial Yemen =
11.146,19 Đồng Rupi Pakistan
1 YER = 1,11 PKR
1 PKR = 0,897 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 1,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 10000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rial Yemen (YER) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 YER (Rial Yemen) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ YER to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rial Yemen ( YER ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 10000 Rial Yemen ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 YER đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10000 YER = 11,146.19686190 PKR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000 YER = 11,121.47880079 PKR | -0.00247181 PKR | -0.22176229 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 YER = 11,109.95073848 PKR | -0.00115281 PKR | -0.10365584 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 YER = 11,131.43215893 PKR | +0.00214814 PKR | +0.19335298 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 YER = 11,106.12569469 PKR | -0.00253065 PKR | -0.22734239 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 YER = 11,106.12569469 PKR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 YER = 11,108.49444353 PKR | +0.00023687 PKR | +0.02132831 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | YER | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7307 | 0.0064 | 0.0036 | 0.0040 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0033 | 0.0037 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0028 | 0.0031 |
CAD | 1.3686 | 1.4906 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0049 | 0.0055 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.6994 | 1 | 0.5588 | 0.6214 |
PKR | 278.4497 | 303.2726 | 356.2128 | 203.4611 | 1.7895 | 1 | 1.1119 |
YER | 250.4250 | 272.7495 | 320.3615 | 182.9836 | 1.6094 | 0.8994 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Đồng Rupi Pakistan = 1,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.