Tuesday 21 May 2024
10000 YER đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
10000 Rial Yemen =
24.049,86 Đồng Sudan
1 YER = 2,40 SDG
1 SDG = 0,416 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 2,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 10000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rial Yemen (YER) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 YER (Rial Yemen) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ YER to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rial Yemen ( YER ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 10000 Rial Yemen ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 YER đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 YER = 24,050.37109723 SDG | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 YER = 24,049.27214878 SDG | -0.00010989 SDG | -0.00456936 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 YER = 24,049.27214878 SDG | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 YER = 24,049.67701284 SDG | +0.00004049 SDG | +0.00168348 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 YER = 24,054.47858310 SDG | +0.00048016 SDG | +0.01996522 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 YER = 24,052.04863324 SDG | -0.00024299 SDG | -0.01010186 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 YER = 24,009.31561446 SDG | -0.00427330 SDG | -0.17766894 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | YER | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2708 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0017 | 0.0040 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1701 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0015 | 0.0037 |
GBP | 0.7869 | 0.8546 | 1 | 0.5780 | 0.0050 | 0.0013 | 0.0031 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0023 | 0.0054 |
JPY | 156.2280 | 169.6664 | 198.5310 | 114.7596 | 1 | 0.2599 | 0.6251 |
SDG | 600.9999 | 652.6967 | 763.7369 | 441.4734 | 3.8469 | 1 | 2.4047 |
YER | 249.9250 | 271.4231 | 317.5990 | 183.5861 | 1.5997 | 0.4158 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Đồng Sudan = 2,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.