Friday 31 May 2024
5000 YER đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
5000 Rial Yemen =
2.370,41 Vanuatu Vatu
1 YER = 0,474 VUV
1 VUV = 2,11 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,474
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 5000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Rial Yemen (YER) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 YER (Rial Yemen) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ YER to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rial Yemen ( YER ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 5000 Rial Yemen ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 YER đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000 YER = 2,370.40970161 VUV | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5000 YER = 2,370.26249709 VUV | -0.00002944 VUV | -0.00621009 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000 YER = 2,371.12238501 VUV | +0.00017198 VUV | +0.03627817 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 YER = 2,371.12126056 VUV | -0.00000022 VUV | -0.00004742 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000 YER = 2,371.12575835 VUV | +0.00000090 VUV | +0.00018969 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000 YER = 2,371.11676280 VUV | -0.00000180 VUV | -0.00037938 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5000 YER = 2,371.11676280 VUV | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | YER | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0084 | 0.0040 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0078 | 0.0037 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0032 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0115 | 0.0055 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3220 | 0.6269 |
VUV | 118.7220 | 128.8705 | 150.3554 | 86.8390 | 0.7564 | 1 | 0.4742 |
YER | 250.3504 | 271.7507 | 317.0561 | 183.1184 | 1.5950 | 2.1087 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Vanuatu Vatu = 0,474.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.