Monday 03 June 2024

5000 YER đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

5000 Rial Yemen =

772,84 Peso Uruguay

1 YER = 0,155 UYU

1 UYU = 6,47 YER

Rial Yemen đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:35:14 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,155

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 5000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Rial Yemen (YER) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 YER (Rial Yemen) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ YER to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rial Yemen ( YER ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 5000 Rial Yemen ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 YER đến UYU Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 5000 YER = 773.38252459 UYU - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 5000 YER = 773.33132886 UYU -0.00001024 UYU -0.00661972 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 5000 YER = 773.55577910 UYU +0.00004489 UYU +0.02902381 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 5000 YER = 768.62013010 UYU -0.00098713 UYU -0.63804694 %
Mai 30, 2024 thứ năm 5000 YER = 773.86059861 UYU +0.00104809 UYU +0.68180214 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 5000 YER = 770.82554800 UYU -0.00060701 UYU -0.39219604 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 5000 YER = 768.75366888 UYU -0.00041438 UYU -0.26878703 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYUYER
USD11.08901.27930.73190.00640.02580.0040
EUR0.918311.17480.67210.00590.02370.0037
GBP0.78170.851210.57210.00500.02020.0031
CAD1.36641.48791.748010.00880.03530.0055
JPY156.0395169.9216199.6220114.200014.03170.6231
UYU38.703342.146549.513228.32560.248010.1546
YER250.4065272.6839320.3460183.26401.60486.46991

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Peso Uruguay = 0,155.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.