Sunday 28 April 2024
1 BAM đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
39,56 Afghanistan Afghanistan
1 BAM = 39,56 AFN
1 AFN = 0,0253 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 39,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ BAM to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 39.564373 AFN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 39.56511 AFN | +0.00074 AFN | +0.00186 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 39.55383277 AFN | -0.01127723 AFN | -0.02850298 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 39.46641408 AFN | -0.08741868 AFN | -0.22101192 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 39.34374631 AFN | -0.12266777 AFN | -0.31081560 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 39.31126661 AFN | -0.03247970 AFN | -0.08255366 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 39.19109578 AFN | -0.12017083 AFN | -0.30569055 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | BAM | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0139 | 0.5485 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0130 | 0.5115 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0111 | 0.4388 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0190 | 0.7491 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 2.1659 | 85.5341 |
AFN | 71.9999 | 77.2067 | 90.0055 | 52.7207 | 0.4617 | 1 | 39.4915 |
BAM | 1.8232 | 1.9550 | 2.2791 | 1.3350 | 0.0117 | 0.0253 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Afghanistan Afghanistan = 39,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.