Thursday 16 May 2024
1 BAM đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
2,18 Ba Lan Zloty
1 BAM = 2,18 PLN
1 PLN = 0,458 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 2,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ BAM to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 2.16697 PLN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 2.17875 PLN | +0.01178 PLN | +0.54362 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 2.190023 PLN | +0.011273 PLN | +0.517407 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 2.197676 PLN | +0.007653 PLN | +0.349448 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 2.204006 PLN | +0.006330 PLN | +0.288032 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 2.202034 PLN | -0.001972 PLN | -0.089473 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 2.180735 PLN | -0.021299 PLN | -0.967242 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | PLN | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7349 | 0.0064 | 0.5570 | 0.2553 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6757 | 0.0059 | 0.5122 | 0.2348 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5796 | 0.0051 | 0.4393 | 0.2014 |
CAD | 1.3608 | 1.4799 | 1.7254 | 1 | 0.0088 | 0.7579 | 0.3475 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 114.0940 | 1 | 86.4756 | 39.6441 |
BAM | 1.7954 | 1.9525 | 2.2764 | 1.3194 | 0.0116 | 1 | 0.4584 |
PLN | 3.9162 | 4.2590 | 4.9656 | 2.8780 | 0.0252 | 2.1813 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Ba Lan Zloty = 2,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.