Sunday 28 April 2024

1 BAM đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to CFP Franc

Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bosnia-Herzegovina Convertible M to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =

61,04 CFP Franc

1 BAM = 61,04 XPF

1 XPF = 0,0164 BAM

Bosnia-Herzegovina Convertible M đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:05:11 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến CFP Franc = 61,04

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BAM trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang XPF (CFP Franc) ✅ BAM to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BAM đến XPF Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 BAM = 61.036722 XPF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BAM = 61.222373 XPF +0.185651 XPF +0.304163 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BAM = 61.18453255 XPF -0.03784045 XPF -0.06180821 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BAM = 61.31959774 XPF +0.13506519 XPF +0.22075055 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BAM = 61.59531876 XPF +0.27572101 XPF +0.44964583 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BAM = 61.31207848 XPF -0.28324028 XPF -0.45984059 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BAM = 61.25574273 XPF -0.05633575 XPF -0.09188361 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMXPF
USD11.07231.25010.73220.00640.54830.0090
EUR0.932611.16580.68290.00600.51130.0084
GBP0.80000.857810.58580.00510.43860.0072
CAD1.36571.46441.707210.00880.74880.0122
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.50581.3980
BAM1.82381.95572.27991.33540.011710.0163
XPF111.5503119.6173139.446681.68080.715361.16441

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BAM to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho BAM là KM. Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến CFP Franc = 61,04.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.