Sunday 28 April 2024

1 BAM đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rial Iran

Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Rial Iran?

Amount
From
To

1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =

23.022,07 Rial Iran

1 BAM = 23.022,07 IRR

1 IRR = 0,0000434 BAM

Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Rial Iran conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:30:14 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Rial Iran = 23.022,07

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BAM trong Rial Iran

Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang IRR (Rial Iran) ✅ BAM to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Rial Iran ( IRR )

So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BAM đến IRR Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 BAM = 23,022.068528 IRR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BAM = 23,092.093136 IRR +70.024608 IRR +0.304163 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BAM = 23,070.25719230 IRR -21.83594370 IRR -0.09456026 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BAM = 22,982.75371863 IRR -87.50347368 IRR -0.37929128 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BAM = 22,949.57008685 IRR -33.18363178 IRR -0.14438493 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BAM = 22,892.88296439 IRR -56.68712246 IRR -0.24700734 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BAM = 22,948.55732059 IRR +55.67435619 IRR +0.24319504 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMIRR
USD11.07231.25010.73220.00640.54830.0000
EUR0.932611.16580.68290.00600.51130.0000
GBP0.80000.857810.58580.00510.43860.0000
CAD1.36571.46441.707210.00880.74880.0000
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.50580.0037
BAM1.82381.95572.27991.33540.011710.0000
IRR42,075.000245,117.740652,597.037530,808.7152269.809323,070.25481

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BAM to IRR máy tính tỷ giá hối đoái

Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Biểu tượng cho BAM là KM. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Tỷ giá cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Rial Iran = 23.022,07.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.