Sunday 28 April 2024
1 BAM đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
31,47 Denar Macedonian
1 BAM = 31,47 MKD
1 MKD = 0,0318 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 31,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ BAM to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 31.467942 MKD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 31.579 MKD | +0.111 MKD | +0.353 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 31.45544336 MKD | -0.12355664 MKD | -0.39126203 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 31.43566691 MKD | -0.01977646 MKD | -0.06287133 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 31.36762861 MKD | -0.06803830 MKD | -0.21643664 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 31.43764343 MKD | +0.07001483 MKD | +0.22320727 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 31.431611 MKD | -0.006032 MKD | -0.019189 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | MKD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0174 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0162 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0139 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0238 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 2.7166 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0318 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0326 | 0.3681 | 31.4750 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Denar Macedonian = 31,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.