Sunday 28 April 2024
1 BAM đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
26,19 Đồng bảng Ai Cập
1 BAM = 26,19 EGP
1 EGP = 0,0382 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 26,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ BAM to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 26.188261 EGP | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 26.267916 EGP | +0.079655 EGP | +0.304163 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 26.28949997 EGP | +0.02158397 EGP | +0.08216858 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 26.26809215 EGP | -0.02140783 EGP | -0.08143109 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 26.16978959 EGP | -0.09830255 EGP | -0.37422799 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 26.18486515 EGP | +0.01507555 EGP | +0.05760670 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 26.20545073 EGP | +0.02058559 EGP | +0.07861635 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | EGP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0209 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0195 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0167 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0285 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 3.2558 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0381 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0718 | 0.3071 | 26.2625 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Đồng bảng Ai Cập = 26,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.