Wednesday 01 May 2024
BHD đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1 Bahraini Dinar =
29,11 Krona Thu Swedish Điển
1 BHD = 29,11 SEK
1 SEK = 0,0344 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 29,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BHD (Bahraini Dinar) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ BHD to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1 Bahraini Dinar ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BHD đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BHD = 29.08667830 SEK | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BHD = 28.93685977 SEK | -0.14981853 SEK | -0.51507610 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BHD = 28.81595251 SEK | -0.12090726 SEK | -0.41783131 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BHD = 28.90925385 SEK | +0.09330134 SEK | +0.32378364 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BHD = 28.82508936 SEK | -0.08416449 SEK | -0.29113340 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BHD = 28.78774793 SEK | -0.03734142 SEK | -0.12954487 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BHD = 28.71830217 SEK | -0.06944576 SEK | -0.24123374 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | SEK | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7257 | 0.0063 | 2.6532 | 0.0907 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6810 | 0.0059 | 2.4897 | 0.0851 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 2.1270 | 0.0727 |
CAD | 1.3780 | 1.4685 | 1.7189 | 1 | 0.0087 | 3.6561 | 0.1250 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 114.6014 | 1 | 418.9983 | 14.3203 |
BHD | 0.3769 | 0.4017 | 0.4701 | 0.2735 | 0.0024 | 1 | 0.0342 |
SEK | 11.0279 | 11.7520 | 13.7558 | 8.0027 | 0.0698 | 29.2591 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Krona Thu Swedish Điển = 29,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.