Sunday 28 April 2024
1 BOB đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
1 Bolivian Bolivia =
2,73 Dollar Namibia
1 BOB = 2,73 NAD
1 NAD = 0,366 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 2,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BOB trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bolivian Bolivia (BOB) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BOB (Bolivian Bolivia) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ BOB to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 1 Bolivian Bolivia ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOB đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BOB = 2.73439957 NAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BOB = 2.74584965 NAD | +0.01145008 NAD | +0.41874207 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BOB = 2.78338320 NAD | +0.03753355 NAD | +1.36691949 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BOB = 2.78821033 NAD | +0.00482713 NAD | +0.17342668 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BOB = 2.76643539 NAD | -0.02177494 NAD | -0.78096471 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BOB = 2.76712435 NAD | +0.00068896 NAD | +0.02490412 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BOB = 2.77151876 NAD | +0.00439442 NAD | +0.15880803 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | NAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.1444 | 0.0526 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.1347 | 0.0491 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.1155 | 0.0421 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.1972 | 0.0718 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 22.5170 | 8.2032 |
BOB | 6.9256 | 7.4264 | 8.6575 | 5.0711 | 0.0444 | 1 | 0.3643 |
NAD | 19.0101 | 20.3849 | 23.7642 | 13.9199 | 0.1219 | 2.7449 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến Dollar Namibia = 2,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.