Saturday 27 April 2024
BOB đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Bolivian Bolivia =
84,29 Đồng Sudan
1 BOB = 84,29 SDG
1 SDG = 0,0119 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 84,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BOB trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BOB (Bolivian Bolivia) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ BOB to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Bolivian Bolivia ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOB đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BOB = 84.28860418 SDG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BOB = 84.63817182 SDG | +0.34956763 SDG | +0.41472704 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BOB = 84.91847826 SDG | +0.28030645 SDG | +0.33118207 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BOB = 85.22969403 SDG | +0.31121576 SDG | +0.36648768 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BOB = 84.56659619 SDG | -0.66309783 SDG | -0.77801268 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BOB = 84.67400508 SDG | +0.10740889 SDG | +0.12701101 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BOB = 84.81044865 SDG | +0.13644357 SDG | +0.16113985 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | SDG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.1444 | 0.0017 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.1347 | 0.0016 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.1155 | 0.0014 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.1972 | 0.0023 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 22.5170 | 0.2661 |
BOB | 6.9256 | 7.4264 | 8.6575 | 5.0711 | 0.0444 | 1 | 0.0118 |
SDG | 586.0003 | 628.3781 | 732.5461 | 429.0889 | 3.7578 | 84.6138 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến Đồng Sudan = 84,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.