Tuesday 30 April 2024
10 BYN đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
10 Đồng rúp Belarus mới =
1.185,82 Kịch Armenia
1 BYN = 118,58 AMD
1 AMD = 0,00843 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 118,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 10 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ BYN to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 10 Đồng rúp Belarus mới ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BYN đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 BYN = 1,185.778640 AMD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 BYN = 1,187.478640 AMD | +0.170000 AMD | +0.143366 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 BYN = 1,187.478640 AMD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BYN = 1,182.933360 AMD | -0.454528 AMD | -0.382767 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BYN = 1,191.800250 AMD | +0.886689 AMD | +0.749568 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 BYN = 1,191.863540 AMD | +0.006329 AMD | +0.005310 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 BYN = 1,196.162740 AMD | +0.429920 AMD | +0.360712 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | BYN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 0.3056 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 0.2850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 0.2445 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.4174 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 47.6628 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 118.7726 |
BYN | 3.2718 | 3.5084 | 4.0900 | 2.3957 | 0.0210 | 0.0084 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Kịch Armenia = 118,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.