Thursday 16 May 2024
1000 BYN đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1000 Đồng rúp Belarus mới =
118.476,74 Kịch Armenia
1 BYN = 118,48 AMD
1 AMD = 0,00844 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 118,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1000 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ BYN to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1000 Đồng rúp Belarus mới ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BYN đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 BYN = 118,476.74000 AMD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 BYN = 118,447.866000 AMD | -0.028874 AMD | -0.024371 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 BYN = 118,552.318000 AMD | +0.104452 AMD | +0.088184 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 BYN = 118,554.827000 AMD | +0.002509 AMD | +0.002116 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 BYN = 118,557.578000 AMD | +0.002751 AMD | +0.002320 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 BYN = 118,570.101000 AMD | +0.012523 AMD | +0.010563 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 BYN = 118,558.461000 AMD | -0.011640 AMD | -0.009817 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | BYN | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7340 | 0.0065 | 0.0026 | 0.3075 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0024 | 0.2829 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5794 | 0.0051 | 0.0020 | 0.2428 |
CAD | 1.3625 | 1.4810 | 1.7260 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.4190 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.5253 | 1 | 0.4015 | 47.5651 |
AMD | 385.2721 | 418.7922 | 488.0556 | 282.7727 | 2.4908 | 1 | 118.4767 |
BYN | 3.2519 | 3.5348 | 4.1194 | 2.3867 | 0.0210 | 0.0084 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Kịch Armenia = 118,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.