Tuesday 30 April 2024
10 BYN đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Aruban Florin?
10 Đồng rúp Belarus mới =
5,50 Aruban Florin
1 BYN = 0,550 AWG
1 AWG = 1,82 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,550
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 10 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang AWG (Aruban Florin) ✅ BYN to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 10 Đồng rúp Belarus mới ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BYN đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 BYN = 5.49904674 AWG | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 BYN = 5.49356978 AWG | -0.00054770 AWG | -0.09959842 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 BYN = 5.48669750 AWG | -0.00068723 AWG | -0.12509670 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BYN = 5.48669750 AWG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BYN = 5.50154566 AWG | +0.00148482 AWG | +0.27062103 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 BYN = 5.51558594 AWG | +0.00140403 AWG | +0.25520616 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 BYN = 5.52825213 AWG | +0.00126662 AWG | +0.22964359 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | BYN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.3056 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.2850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.2445 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.4174 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 47.6628 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.5502 |
BYN | 3.2718 | 3.5084 | 4.0900 | 2.3957 | 0.0210 | 1.8177 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Aruban Florin = 0,550.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.