Saturday 27 April 2024
1000 BYN đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Oman Rial?
1000 Đồng rúp Belarus mới =
117,25 Oman Rial
1 BYN = 0,117 OMR
1 OMR = 8,53 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,117
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1000 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang OMR (Oman Rial) ✅ BYN to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1000 Đồng rúp Belarus mới ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BYN đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BYN = 117.25000 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BYN = 117.66000 OMR | +0.00041 OMR | +0.34968 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BYN = 117.791000 OMR | +0.000131 OMR | +0.111338 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BYN = 118.232000 OMR | +0.000441 OMR | +0.374392 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BYN = 117.74000 OMR | -0.00049 OMR | -0.41613 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 BYN = 117.705000 OMR | -0.000035 OMR | -0.029727 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 BYN = 117.895000 OMR | +0.000190 OMR | +0.161421 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.3055 | 2.5981 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2849 | 2.4229 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2444 | 2.0783 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.4173 | 3.5482 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 47.6472 | 405.1533 |
BYN | 3.2729 | 3.5096 | 4.0914 | 2.3965 | 0.0210 | 1 | 8.5032 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 0.1176 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Oman Rial = 0,117.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.