Sunday 28 April 2024
1000 CNY đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1000 Yuan Trung Quốc =
3.416,25 Honduras Lempira
1 CNY = 3,42 HNL
1 HNL = 0,293 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 3,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yuan Trung Quốc (CNY) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ CNY to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1000 Yuan Trung Quốc ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CNY đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CNY = 3,416.24561439 HNL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 CNY = 3,406.71395186 HNL | -0.00953166 HNL | -0.27900987 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 CNY = 3,401.66137141 HNL | -0.00505258 HNL | -0.14831244 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 CNY = 3,389.19862399 HNL | -0.01246275 HNL | -0.36637237 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 CNY = 3,404.73053260 HNL | +0.01553191 HNL | +0.45827673 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 CNY = 3,406.31940376 HNL | +0.00158887 HNL | +0.04666658 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 CNY = 3,402.61048276 HNL | -0.00370892 HNL | -0.10888354 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | HNL | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1380 | 0.0405 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1287 | 0.0378 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1104 | 0.0324 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1885 | 0.0553 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 21.5201 | 6.3175 |
CNY | 7.2464 | 7.7704 | 9.0586 | 5.3049 | 0.0465 | 1 | 0.2936 |
HNL | 24.6843 | 26.4694 | 30.8574 | 18.0709 | 0.1583 | 3.4064 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Honduras Lempira = 3,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.