Sunday 28 April 2024
1000 CUP đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Oman Rial?
1000 Peso Cuba =
14,52 Oman Rial
1 CUP = 0,0145 OMR
1 OMR = 68,89 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0145
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1000 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Cuba (CUP) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CUP (Peso Cuba) sang OMR (Oman Rial) ✅ CUP to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Cuba ( CUP ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1000 Peso Cuba ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CUP đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CUP = 14.515000 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 CUP = 14.527000 OMR | +0.000012 OMR | +0.082673 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 CUP = 14.527000 OMR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 CUP = 14.527000 OMR | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 CUP = 14.527000 OMR | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 CUP = 14.527000 OMR | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 CUP = 14.528000 OMR | +0.000001 OMR | +0.006884 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0377 | 2.5981 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0352 | 2.4229 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0302 | 2.0783 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0515 | 3.5489 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 5.8847 | 405.1533 |
CUP | 26.5000 | 28.4164 | 33.1271 | 19.4001 | 0.1699 | 1 | 68.8491 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 0.0145 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Oman Rial = 0,0145.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.