Thursday 16 May 2024
1000 OMR đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Peso Cuba?
1000 Oman Rial =
68.848,69 Peso Cuba
1 OMR = 68,85 CUP
1 CUP = 0,0145 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Peso Cuba = 68,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang CUP (Peso Cuba) ✅ OMR to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 68,851.55604517 CUP | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 68,846.81583477 CUP | -0.00474021 CUP | -0.00688468 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 68,861.03842446 CUP | +0.01422259 CUP | +0.02065831 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 68,851.55604517 CUP | -0.00948238 CUP | -0.01377031 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 68,975.03103876 CUP | +0.12347499 CUP | +0.17933508 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 68,861.03842446 CUP | -0.11399261 CUP | -0.16526649 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 68,851.55604517 CUP | -0.00948238 CUP | -0.01377031 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | OMR | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0377 | 2.5984 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0347 | 2.3892 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0298 | 2.0493 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0514 | 3.5402 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 5.8586 | 403.4080 |
CUP | 26.5000 | 28.8199 | 33.6009 | 19.4498 | 0.1707 | 1 | 68.8569 |
OMR | 0.3849 | 0.4185 | 0.4880 | 0.2825 | 0.0025 | 0.0145 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Peso Cuba = 68,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.