Friday 10 May 2024
1000 CUP đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1000 Peso Cuba =
479.616,31 Uzbekistan Som
1 CUP = 479,62 UZS
1 UZS = 0,00208 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 479,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Cuba (CUP) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CUP (Peso Cuba) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ CUP to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Cuba ( CUP ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1000 Peso Cuba ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CUP đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 CUP = 479,616.30695444 UZS | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 CUP = 479,616.30695444 UZS | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 CUP = 479,386.38542665 UZS | -0.22992153 UZS | -0.04793864 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 CUP = 478,011.47227533 UZS | -1.37491315 UZS | -0.28680688 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 CUP = 477,326.96897375 UZS | -0.68450330 UZS | -0.14319809 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 CUP = 476,871.72150691 UZS | -0.45524747 UZS | -0.09537434 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 CUP = 478,697.94159885 UZS | +1.82622009 UZS | +0.38295835 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | UZS | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2517 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0377 | 0.0001 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1615 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0350 | 0.0001 |
GBP | 0.7989 | 0.8609 | 1 | 0.5840 | 0.0051 | 0.0301 | 0.0001 |
CAD | 1.3680 | 1.4741 | 1.7122 | 1 | 0.0088 | 0.0516 | 0.0001 |
JPY | 155.7315 | 167.8168 | 194.9239 | 113.8426 | 1 | 5.8767 | 0.0123 |
CUP | 26.5000 | 28.5565 | 33.1692 | 19.3720 | 0.1702 | 1 | 0.0021 |
UZS | 12,642.5745 | 13,623.6841 | 15,824.2842 | 9,241.9521 | 81.1819 | 477.0783 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Uzbekistan Som = 479,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.