Wednesday 01 May 2024

CUP đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Cuba to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Peso Cuba =

1,50 Ucraina Hryvnia

1 CUP = 1,50 UAH

1 UAH = 0,668 CUP

Peso Cuba đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:45:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Peso Cuba dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 1,50

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CUP trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi CUP (Peso Cuba) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ CUP to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Cuba ( CUP ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Peso Cuba ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 CUP đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 CUP = 1.49717857 UAH - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 CUP = 1.49608549 UAH -0.00109307 UAH -0.07300897 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 CUP = 1.49795903 UAH +0.00187354 UAH +0.12522937 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 CUP = 1.49795903 UAH - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 CUP = 1.49531816 UAH -0.00264087 UAH -0.17629801 %
April 25, 2024 thứ năm 1 CUP = 1.48980674 UAH -0.00551142 UAH -0.36857819 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 CUP = 1.48622861 UAH -0.00357814 UAH -0.24017454 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCUPUAH
USD11.07231.25010.73210.00640.03770.0252
EUR0.932611.16580.68270.00600.03520.0235
GBP0.80000.857810.58560.00510.03020.0202
CAD1.36601.46481.707610.00880.05150.0345
JPY155.9435167.2209194.9416114.163215.88473.9354
CUP26.500028.416433.127119.40010.169910.6688
UAH39.625942.491549.535529.00940.25411.49531

Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CUP to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Cuba là đơn vị tiền tệ trong Cuba. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho CUP là ₱. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Peso Cuba được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. CUP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Cuba đến Ucraina Hryvnia = 1,50.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.