Saturday 27 April 2024

1000 CUP đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Cuba to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

1000 Peso Cuba =

141,53 Saudi Riyal

1 CUP = 0,142 SAR

1 SAR = 7,07 CUP

Peso Cuba đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:35:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Peso Cuba dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,142

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CUP trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Peso Cuba (CUP) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 CUP (Peso Cuba) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ CUP to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Cuba ( CUP ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 1000 Peso Cuba ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 CUP đến SAR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 CUP = 141.53015611 SAR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 CUP = 141.52877400 SAR -0.00000138 SAR -0.00097655 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 CUP = 141.53452296 SAR +0.00000575 SAR +0.00406204 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 CUP = 141.53412232 SAR -0.00000040 SAR -0.00028307 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 CUP = 141.54441947 SAR +0.00001030 SAR +0.00727538 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 CUP = 141.55461793 SAR +0.00001020 SAR +0.00720513 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 CUP = 141.56233287 SAR +0.00000771 SAR +0.00545015 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCUPSAR
USD11.07231.25010.73210.00640.03770.2666
EUR0.932611.16580.68270.00600.03520.2486
GBP0.80000.857810.58560.00510.03020.2133
CAD1.36601.46481.707610.00880.05150.3642
JPY155.9435167.2209194.9416114.163215.884741.5784
CUP26.500028.416433.127119.40010.169917.0656
SAR3.75064.02184.68852.74570.02410.14151

Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CUP to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Cuba là đơn vị tiền tệ trong Cuba. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho CUP là ₱. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Peso Cuba được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. CUP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Cuba đến Saudi Riyal = 0,142.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.