Saturday 27 April 2024
1 DKK đến LRD - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Dollar Liberia
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Dollar Liberia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Liberia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Liberia hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Dollar Liberia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Dollar Liberia?
1 Krone Đan Mạch =
27,73 Dollar Liberia
1 DKK = 27,73 LRD
1 LRD = 0,0361 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Dollar Liberia = 27,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Dollar Liberia
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Dollar Liberia với số lượng 1 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Krone Đan Mạch (DKK) và Dollar Liberia (LRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 DKK (Krone Đan Mạch) sang LRD (Dollar Liberia) ✅ DKK to LRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Dollar Liberia (LRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Dollar Liberia ( LRD )
So sánh giá của 1 Krone Đan Mạch ở Dollar Liberia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DKK đến LRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 DKK = 27.73078950 LRD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 DKK = 27.81563795 LRD | +0.08484846 LRD | +0.30597202 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 DKK = 27.75850104 LRD | -0.05713691 LRD | -0.20541291 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 DKK = 27.69162605 LRD | -0.06687499 LRD | -0.24091715 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 DKK = 27.66481312 LRD | -0.02681293 LRD | -0.09682685 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 DKK = 27.59229623 LRD | -0.07251689 LRD | -0.26212681 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 DKK = 27.59305759 LRD | +0.00076136 LRD | +0.00275931 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | LRD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.0052 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.0048 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.0041 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.0071 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 0.8067 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 0.0360 |
LRD | 193.3024 | 207.2815 | 241.6431 | 141.5129 | 1.2396 | 27.7950 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to LRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Dollar Liberia = 27,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.