Wednesday 08 May 2024

1 EGP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Đồng bảng Ai Cập =

85,44 Riel Campuchia

1 EGP = 85,44 KHR

1 KHR = 0,0117 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:15:13 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 85,44

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ EGP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EGP đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 EGP = 84.83203258 KHR - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 EGP = 84.78168716 KHR -0.05034542 KHR -0.05934718 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 EGP = 84.78887570 KHR +0.00718854 KHR +0.00847889 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 EGP = 84.78887570 KHR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 EGP = 84.58090163 KHR -0.20797407 KHR -0.24528461 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 EGP = 85.01232679 KHR +0.43142515 KHR +0.51007396 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 EGP = 85.41898010 KHR +0.40665331 KHR +0.47834629 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPKHR
USD11.07561.25100.72920.00650.02100.0002
EUR0.929711.16300.67800.00600.01950.0002
GBP0.79940.859810.58290.00520.01680.0002
CAD1.37131.47501.715510.00890.02870.0003
JPY154.5950166.2866193.3985112.734913.23990.0379
EGP47.715451.324059.692034.79540.308610.0117
KHR4,075.99974,384.25685,099.07892,972.329326.365785.42321

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Riel Campuchia = 85,44.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.