Thursday 02 May 2024

EGP đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

1 Đồng bảng Ai Cập =

92,80 Malagasy Ariary

1 EGP = 92,80 MGA

1 MGA = 0,0108 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:45:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 92,80

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ EGP to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EGP đến MGA Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 EGP = 93.27488107 MGA - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 EGP = 92.60116677 MGA -0.67371430 MGA -0.72228910 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 EGP = 93.15323707 MGA +0.55207030 MGA +0.59618072 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 EGP = 93.04922304 MGA -0.10401404 MGA -0.11165907 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 EGP = 93.04922304 MGA - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 EGP = 92.57544899 MGA -0.47377405 MGA -0.50916497 %
April 25, 2024 thứ năm 1 EGP = 92.55831174 MGA -0.01713725 MGA -0.01851166 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPMGA
USD11.07111.25240.72670.00650.02100.0002
EUR0.933611.16930.67850.00600.01960.0002
GBP0.79850.855210.58020.00520.01670.0002
CAD1.37611.47391.723410.00890.02880.0003
JPY154.6798165.6766193.7251112.408213.24270.0348
EGP47.701251.092559.742334.66520.308410.0107
MGA4,444.99974,761.01185,567.03573,230.248628.736893.18421

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Malagasy Ariary = 92,80.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.