Tuesday 30 April 2024

EGP đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Myanma Kyat

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Myanma Kyat?

Amount
From
To

1 Đồng bảng Ai Cập =

43,91 Myanma Kyat

1 EGP = 43,91 MMK

1 MMK = 0,0228 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Myanma Kyat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:40:10 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 43,91

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Myanma Kyat

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ EGP to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Myanma Kyat ( MMK )

So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EGP đến MMK Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 EGP = 43.89430252 MMK - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 EGP = 43.99859205 MMK +0.10428953 MMK +0.23759240 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 EGP = 43.98504508 MMK -0.01354696 MMK -0.03078953 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 EGP = 43.98504508 MMK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 EGP = 43.82889201 MMK -0.15615308 MMK -0.35501403 %
April 25, 2024 thứ năm 1 EGP = 43.78667134 MMK -0.04222067 MMK -0.09633068 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 EGP = 43.47826087 MMK -0.30841047 MMK -0.70434783 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPMMK
USD11.07231.25010.73210.00640.02090.0005
EUR0.932611.16580.68270.00600.01950.0004
GBP0.80000.857810.58560.00510.01670.0004
CAD1.36601.46481.707610.00880.02850.0007
JPY155.9435167.2209194.9416114.163213.25580.0743
EGP47.897051.360859.875035.06450.307110.0228
MMK2,099.47382,251.30162,624.50631,536.983813.463043.83311

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to MMK máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Myanma Kyat là đơn vị tiền tệ trong Myanmar. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho MMK là K. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Myanma Kyat được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MMK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Myanma Kyat = 43,91.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.